Đối đầu Phù Đổng vs Huế FC, 18h00 ngày 24/5
Kết quả Phù Đổng vs Huế FC
Nhận định Phù Đổng Ninh Bình vs Huế, 18h00 ngày 24/5
Đối đầu Phù Đổng vs Huế FC
Phong độ Phù Đổng gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2023-2024: Phù Đổng vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC trước đây
-
28/10/2023Huda Hue2 - 0TTBD Phu Dong0 - 0L
-
23/07/2023Huda Hue0 - 2TTBD Phu Dong0 - 1W
-
03/06/2023TTBD Phu Dong0 - 0Huda Hue0 - 0D
-
23/09/2022TTBD Phu Dong1 - 3Huda Hue1 - 0L
-
13/08/2022Huda Hue0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
-
27/03/2021Huda Hue0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
-
06/07/2019Huda Hue2 - 0TTBD Phu Dong2 - 0L
-
26/05/2019TTBD Phu Dong2 - 1Huda Hue0 - 0W
-
25/04/2021TTBD Phu Dong1 - 0Huda Hue0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phù Đổng vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phù Đổng (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phù Đổng (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phù Đổng và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 6 | 26 | 39 | H T T B T T |
2 | PVF-CAND | 17 | 8 | 8 | 1 | 21 | 6 | 15 | 32 | T T B H T T |
3 | Binh Phuoc | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 26 | T T T H H T |
4 | TTBD Phu Dong | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 24 | B H T T T H |
5 | Dong Tam Long An | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 23 | T T H B H B |
6 | Huda Hue | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B B B H H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T B H B |
8 | Dong Thap | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 19 | T B H H B T |
9 | Hoa Binh | 16 | 4 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 19 | H B T T H H |
10 | Dong Nai Berjaya | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 16 | B B T B H B |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 16 | 1 | 3 | 12 | 4 | 29 | -25 | 6 | T B H B B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: